--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ make clean chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hoại thân
:
Commit self-destruction
+
biogeographic
:
thuộc, liên quan tới ngành địa lý sinh vật
+
rượi
:
Bracingly, refreshinglyGió mát rượiA refreshingly cool wind
+
hướng nghiệp
:
Vocational guidance
+
spiling
:
cọc gỗ, cừ (nói chung); hàng cọc